Thực đơn
Tiếng_Tấn Hình thái họcTiếng Tấn có tiền tố 圪 /kəʔ/, 忽 /xəʔ/, và 入 /zəʔ/, đóng vai trò phát sinh từ mới. Ví dụ:
入鬼 "chọc phá" < 鬼 "quỷ"
Ngoài ra, còn có một số từ trong tiếng Tấn xuất hiện nhờ việc tách đôi từ đơn âm tiết, bằng cách chèn 'l' vô giữa. Ví dụ:
/pəʔ ləŋ/ < 蹦 pəŋ "nhảy"
/tʰəʔ luɤ/ < 拖 tʰuɤ "kéo, lôi"
/kuəʔ la/ < 刮 kua "cạo"
/xəʔ lɒ̃/ < 巷 xɒ̃ "hẽm"
Hiện tượng trên có thể bắt gặp trong hầu hết phương ngôn Quan thoại (ví dụ 窟窿 kūlong < 孔 kǒng), nhưng đặc biệt nổi bật trong tiếng Tấn.
Thực đơn
Tiếng_Tấn Hình thái họcLiên quan
Tiếng Tấn Tiếng Ấn-Âu nguyên thủy Tiếng Tangut Tiếng Tạng tiêu chuẩn Tiếng tĩnh lặng thét gào Tiếng Tonga Tiếng Tạng Tiếng Tân Latin Tiếng Tân Aram Assyria Tiếng Tân AssyriaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Tấn http://glottolog.org/resource/languoid/id/jiny1235 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=c...